Các hệ thống logistics xanh và có khả năng chống chịu trước thiên tai đang trở thành động lực then chốt cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam, với đóng góp dự kiến từ 7-9% GDP.
Theo đánh giá của EBC Financial Group (EBC), Việt Nam đang được xem là một điểm đến chiến lược cho ngành logistics trong khu vực nhờ vào nền kinh tế có độ mở lớn, tăng trưởng xuất nhập khẩu và thương mại điện tử luôn ở mức hai con số. Để nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh xung đột địa chính trị kéo dài và xu hướng sử dụng rào cản xanh trong thương mại quốc tế, việc xây dựng hệ thống logistics xanh đang trở thành yêu cầu tất yếu. Bên cạnh đó, là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi thiên tai, ngành logistics Việt Nam cần được trang bị năng lực chống chịu để thích ứng và giảm thiểu tác động từ thiên tai và biến đổi khí hậu.
Theo ông Samuel Hertz, Trưởng Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương của EBC Financial Group, “Logistics được ví như “mạch máu” của nền kinh tế và giữ vai trò sống còn trong việc duy trì dòng chảy hàng hoá ra vào Việt Nam. Những tín hiệu kinh tế gần đây của Việt Nam rất khả quan khi tổng kim ngạch thương mại trong 10 tháng đầu năm 2025 đạt 762,4 tỷ USD, với thặng dư thương mại 19,56 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng này đang vượt trội hơn so với nhiều quốc gia Đông Nam Á khác trong khi những quốc gia này vẫn đang nỗ lực điều chỉnh quỹ đạo tăng trưởng sau tác động từ chính sách thuế quan của Mỹ.”

Việt Nam trên hành trình trở thành trung tâm logistics hàng đầu khu vực
Với vị trí địa lý chiến lược, năng lực sản xuất tăng trưởng mạnh và hệ thống cảng nước sâu ngày càng được đầu tư mở rộng, cùng những cam kết phát triển mạnh mẽ từ Chính phủ, Việt Nam đang từng bước khẳng định vai trò là một trung tâm logistics mới trong khu vực. Tại Diễn đàn Logistics Việt Nam 2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh logistics là động lực quan trọng và là dịch vụ thiết yếu thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Theo đó, Chính phủ đặt mục tiêu đưa Việt Nam lọt vào top 30 quốc gia dẫn đầu về Chỉ số Năng lực Logistics (LPI) vào năm 2035.
Theo số liệu từ Ngân hàng Thế giới (World Bank), Việt Nam hiện xếp thứ 43/139 quốc gia về Chỉ số LPI, thuộc nhóm 5 nước đứng đầu khu vực ASEAN cùng với Singapore, Malaysia, Thái Lan và Indonesia. Quy mô thị trường logistics của Việt Nam ước đạt 40-42 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng bình quân 14-16% mỗi năm, thuộc nhóm cao nhất Đông Nam Á. Động lực tăng trưởng chủ yếu đến từ thương mại quốc tế và sự bùng nổ của thương mại điện tử, với giá trị đạt khoảng 25 tỷ USD vào năm 2024.
Tuy nhiên, ngành logistics Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Chi phí logistics hiện chiếm khoảng 16-18% GDP, cao hơn đáng kể so với các quốc gia như Singapore (8%) và Malaysia (12%). Bên cạnh đó, vận tải đường bộ – phương thức vận chuyển chủ lực, lại là một trong những nguồn phát thải carbon lớn. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, việc chuyển đổi sang logistics xanh không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc ở tầm chiến lược quốc gia.
“Với độ mở kinh tế lớn và mức độ hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam đang đứng trước cơ họi hiếm có khi các tập đoàn đa quốc gia đẩy mạnh chiến lược “Trung Quốc +1”, – ông Hertz cho biết thêm. “Tuy nhiên, để nắm bắt được cơ hội này, Việt Nam cần đẩy nhanh hơn quá trình chuyển đổi sang hệ thống logistics xanh, bền vững và có khả năng chóng chịu tốt hơn trước các cú sốc kinh tế cũng như rủi ro về khí hậu.”
Logistics xanh là nền tảng cho tăng trưởng và khả năng chống chịu dài hạn
Các doanh nghiệp Việt Nam hiện đang chịu “áp lực kép” từ việc vừa phải duy trì tăng trưởng, vừa phải đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng nghiêm ngặt, điển hình là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) cùa Liên minh châu Âu. Nếu không khử carbon trong cả logistics và sản xuất, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ mất thị phần, giảm sức cạnh tranh và bỏ lỡ cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Song song với đó, các rủi ro khí hậu như bão, lũ lụt và tình trạng nước biển dâng đang trực tiếp đe doạ các hệ thống hạ tầng trọng yếu từ hành lang giao thông, cảng biển, đến các khu công nghiệp. Nếu không được đầu tư đúng mức cho khả năng thích ứng, các gián đoạn do thiên tai có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến việc lưu thông hàng hoá trong nước và xuất nhập khẩu quốc tế.
“Logistics xanh không chỉ là câu chuyện giảm phát thải mà còn là xây dựng năng lực chống chịu từ gốc rễ trên cả phương diện hệ thống lẫn hạ tầng”, ông Hertz nhấn mạnh. “Một hệ thống logistics carbon thấp, phân tán hợp lý và được quản trị bằng công nghệ số sẽ linh hoạt hơn và phục hồi nhanh hơn sau những cú sốc. Bên cạnh đó, các mô hình logistics hiện đại và bền vững cũng giúp tối ưu thời gian giao hàng, giảm chi phí vận hành và nâng cao trải nghiệm khách hàng, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.”
Theo EBC, việc phát triển các trung tâm logistics đồng bộ từ cấp tỉnh đến cấp vùng sẽ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao tính kết nối và thúc đẩy vận tải phát thải thấp dưới nhiều phương thức. Các trung tâm này sẽ trở thành nút giao liên kết giữa đường bộ, đường sắt, đường thuỷ nội địa và đường biển, từ đó góp phần giảm chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành và thu hẹp “dấu chân carbon” trên toàn chuỗi cung ứng.
Chính sách tài chính xanh là chất xúc tác cho toàn bộ quá trình chuyển đổi
Quá trình chuyển đổi sang logistics bền vững đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất lớn, từ phương tiện vận tải xanh, đội ngũ xe tiết kiệm nhiên liệu, container thông minh, kho bãi tiết kiệm năng lượng cho tới các nền tảng số phục vụ đo lường và quản lý phát thải. Do đó, chiến lược logistics xanh và có khả năng chống chịu của Việt Nam chỉ có thể thành công nếu được hậu thuẫn bởi một nền tảng tài chính đủ mạnh.
Việc ban hành Bộ tiêu chí Phân loại Xanh (Green Taxonomy) quốc gia gần đây đã tạo ra hành lang pháp lý quan trọng, giúp xác định rõ các lĩnh vực được xếp vào nhóm “xanh” – từ vận tải bền vững, hạ tầng thân thiện môi trường đến các mô hình kho bãi tiết kiệm năng lượng.
Ngành ngân hàng cũng đang phát đi những tín hiệu tích cực về đầu tư xanh. Tính đến cuối năm 2024, dư nợ tín dụng xanh tại Việt Nam dành cho các dự án năng lượng tái tạo, giao thông bền vững và hạ tầng xanh đã ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể. Riêng ngân hàng BIDV đã đạt hơn 80.000 tỷ đồng dư nợ cho vay xanh trong năm 2024 và tài trợ cho hàng trăm dự án thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, chặng đường chuyển đổi xanh vẫn mới ở giai đoạn khởi đầu. Dù tín dụng xanh đã có những bước tiến rõ rệt, tỷ trọng của lĩnh vực này vẫn còn khiêm tốn trong tổng dư nợ toàn hệ thống. Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến đầu năm 2024, tín dụng xanh chỉ mới chiếm khoảng 4,5% tổng tín dụng của nền kinh tế.
“Thách thức then chốt hiện nay là làm sao để mở rộng quy mô dòng vốn xanh và đa dạng hoá các dự án đủ điều kiện, bao gồm logistics, chuỗi cung ứng lạnh và giao thông xanh, đồng thời nâng cao năng lực về báo cáo ESG, quản trị rủi ro và mức độ sẵn sàng cho đầu tư thích ứng với biến đổi khí hậu.” – ông Hertz kết luận.
Theo Miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này cung cấp thông tin từ EBC Financial Group và không được xem là khuyến nghị tài chính hoặc đầu tư. Giao dịch Hợp đồng chênh lệch (CFD) và ngoại hối (FX) tiềm ẩn rủi ro thua lỗ lớn, có thể vượt quá khoản đầu tư ban đầu. Trước khi thực hiện giao dịch, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ tình hình tài chính, mục tiêu đầu tư, mức độ am hiểu và khả năng chấp nhận rủi ro của mình. Chúng tôi khuyến nghị bạn tìm kiếm lời khuyên độc lập và đảm bảo rằng bạn hiểu đầy đủ về các rủi ro liên quan trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.
























